Từ điển Trần Văn Chánh噗 - phốc(thanh) Phù, phụt: 噗的一聲把燈吹滅了 Thổi phù một cái đèn tắt ngóm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng噗 - phácTiếng cười khanh khách. Cũng nói là Phác hách 噗哧.